BẢNG GIÁ XE TỰ LÁI, XE DU LỊCH
Ford laser 400.000- 500.000 VNĐ |
Kia Morning 400.000- 500.000 VNĐ |
Lacetti 400.000- 500.000 VNĐ |
Toyota Vios 500.000- 600.000 VNĐ |
Toyota Altis 500.000- 700.000 VNĐ |
Kia Forte 600.000- 800.000 VNĐ |
Huyndai Avante 700.000- 800.000 VNĐ |
Honda Civic 600.000- 800.000 VNĐ |
Laxiti (STĐ) 600.000- 800.000 VNĐ |
Toyota Camry 1.200.000- 2.000.000 VNĐ |
Toyota Innova J
500.000- 700.000 VNĐ |
Toyota Innova G 600.000- 800.000 VNĐ |
Toyota Zace 500.000- 600.000 VNĐ |
Kia Caren 600.000- 700.000 VNĐ |
Ford Everet 600.000- 800.000 VNĐ |
Chevrolet |
Captiva |
Ford Transit 900.000- 1.200.000 VNĐ |
Toyota (16c) 800.000- 1.000.000 VNĐ |
Mercedes (16c) 900.000- 1.000.000 VNĐ |
BẢNG GIÁ XE CHẠY TOUR DÀNH CHO KHÁCH HÀNG
(Áp dụng từ ngày 01/01/2014)
Đơn vị tính (1000 VNĐ)
Loại xe Lộ trình |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
29->45 chỗ |
Đón/ tiễn: Sbay- ks ĐN |
230 |
280 |
300 |
Hợp đồng |
Đà Nẵng – Hội An (1chiều) |
350 |
450 |
500 |
Hợp đồng |
Đà Nẵng – Hội An (2 chiều) |
600 |
700 |
750 |
Hợp đồng |
Đà Nẵng – Bà Nà (1chiều) |
350 |
450 |
500 |
Hợp đồng |
Đà Nẵng – Bà Nà (2 chiều) |
600 |
700 |
750 |
Hợp đồng |
Đà nẵng – Mỹ Sơn (1 chiều) |
800 |
900 |
1000 |
Hợp đồng |
Đà Nẵng – Mỹ Sơn (2 chiều) |
1000 |
1150 |
1200 |
Hợp đồng |
Đà Nẵng – Tam Kỳ (1 chiều) |
900 |
1000 |
1100 |
Hợp đồng |
Đà Nẵng – Tam kỳ (2 chiều) |
1100 |
1200 |
1300 |
Hợp đồng |
Đà Nẵng – Quảng Ngãi (1 chiều) |
1300 |
1400 |
1500 |
Hợp đồng |
Đà Nẵng – Quảng Ngãi (2 chiều) |
1400 |
1600 |
1800 |
Hợp đồng |
Đà Nẵng – Huế (1chiều) |
1100 |
1200 |
1300 |
Hợp đồng |
Đà Nẵng – Huế (2 chiều) |
1250 |
1550 |
1750 |
Hợp đồng |
Đà Nẵng – Đông Hà (1 chiều) |
1400 |
1600 |
1800 |
Hợp đồng |
Đà Nẵng – Đông Hà (2 chiều) |
1800 |
2000 |
2200 |
Hợp đồng |
Đà Nẵng – Phong Nha (2 chiều) |
3000 |
3500 |
4000 |
Hợp đồng |
0976.707.555 - 0914.708.368
28 Nguyễn Hữu Thọ - Tp. Đà Nẵng
anphuochungdn@gmail.com